| STT | TÊN SÁCH | TÁC GiẢ | NĂM XB | NHÀ XB | 
| 1 | Giáo trình Đàm thoại tiếng Nhật: tập 1 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 2 | Giáo trình Đàm thoại tiếng Nhật: tập 2 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 3 | Giáo trình Đàm thoại tiếng Nhật: tập 3 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 4 | Giáo trình Ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật: tập 1 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 5 | Giáo trình Ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật: tập 1 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 6 | Giáo trình Ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật: tập 2 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 7 | Giáo trình Ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật: tập 2 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 8 | Giáo trình Ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật: tập 3 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 9 | Giáo trình Ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật: tập 3 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 10 | Giáo trình Ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật: tập 4 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 11 | Giáo trình Ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật: tập 4 | Mistu Bara | 2008 | Thanh niên | 
| 12 | Đàm thoại tiếng Nhật hàng ngày: trung cấp-thượng cấp | Sugimoto Fusako  | 2007 | Kuroshio | 
| 13 | Phương pháp thi năng lực Nhật ngữ 2 | Lý Tử  | 2008 | Công ty cổ phần Akuku | 
| 14 | Đàm thoại tiếng Nhật hàng ngày: sơ trung cấp: quyển 2 | Beuck mann Fusako  | 2008 | Kuroshio | 
| 15 | Mẫu câu tiếng Nhật: 200 mẫu: sơ - trung cấp | Hữu Thông Duyệt Tử | 2008 | Công ty cổ phần Akuku | 
| 16 | 500 mẫu ngữ pháp tiếng Nhật: trung - thượng cấp | Hữu Thông Duyệt Tử | 2008 | Công ty cổ phần Akuku | 
| 17 | Tóm tắt 20 điểm ngữ pháp tiếng Nhật: sơ cấp | Tomo matsuetsuko  | 2007 | Công ty cổ phần Surie Network | 
| 18 | Đọc hiểu tiếng Nhật: căn bản | Wakuri Masako | 2009 | Công ty cổ phần Surie Network | 
| 19 | Đọc hiểu tiếng Nhật: ứng dụng | Mikami Kyoko  | 2008 | Công ty cổ phần Surie Network | 
| 20 | 50 ngày luyện nghe: thượng | Miyagi Sachie  | 2007 | [Knxb] | 
| 21 | 50 ngày luyện nghe: hạ | Miyagi Sachie  | 2008 | [Knxb] | 
| 22 | Tiếng Nhật trung cấp: 59 mẫu ngữ pháp tiếng Nhật trung cấp | Hiraietsuko  | 2008 | Công ty cổ phần Surie Network | 
| 23 | Đọc hiểu tiếng Nhật: những vấn đề dành cho kỳ thi du học Nhật Bản | Tomo matsuetsuko  | 2009 | [Knxb] | 
| 24 | Đàm thoại tiếng Nhật trung cấp |   | 1998 | Trung tâm nghiên cứu tiếng Nhật. Học viện đàm thoại Nhật - Mỹ | 
| 25 | Đọc vui tiếng Nhật: quyển 2: tài liệu giảng dạy đọc hiểu tiếng Nhật sơ cấp - văn hóa |   | 2006 | Trường chuyên ngoại ngữ - văn hóa | 
| 26 | Đọc vui tiếng Nhật: quyển 1: tài liệu giảng dạy đọc hiểu tiếng Nhật sơ cấp văn hóa |   | 2007 | Trường chuyên ngoại ngữ - văn hóa | 
| 27 | Nghe vui tiếng Nhật: quyển 2 |   | 2004 | Trường chuyên ngoại ngữ - văn hóa | 
| 28 | Nghe vui tiếng Nhật: quyển 1 |   | 2004 | Trường chuyên ngoại ngữ - văn hóa | 
thông báo